+ Mô tả chung:
Xét trên hầu hết các phương diện, Thích mềm rất giống Thích cứng dù rằng màu của Thích mềm dễ thay đổi theo vùng vì loại cây này phân bố rộng rãi nhiều vùng. Nhìn chung, dát gỗ màu trắng xám, đôi khi có các đốm màu sậm hơn. Màu của tâm gỗ thay đổi từ nâu đỏ nhạt đến nâu đỏ sậm. Thớ gỗ thường thẳng.
+ Đặc tính ứng dụng:
Gỗ chịu máy tốt, có thể được nhuộm màu và đánh bóng để thành phẩm tuyệt vời. Độ dính keo, bám ốc và đinh khá. Gỗ khô chậm, nguy cơ xuống cấp khi phơi khô là tối thiểu, ít biến dạng khi khô.
+ Đặc tính vật lý:
Độ cứng thấp hơn Thích cứng khoảng 25%. Khả năng chịu lực xoắn và lực ép trung bình. Độ chắc và khả năng kháng va đập thấp. Dễ uốn cong bằng hơi nước.
+ Độ bền (duranility):
Không có khả năng kháng sâu và kháng côn trùng. Tâm gỗ tương đối không thấm chất bảo quản nhưng dát gỗ có thể thấm chất này.
+ Công dụng chính:
Đồ gỗ, ván lót, gỗ chạm nội thất, tủ bếp, gờ trang trí, cửa cái, nhạc cụ và gỗ tiện. Gỗ thường được dùng thay cho Thích cứng hoặc nhuộm màu để giống các loại gỗ khác, chẳng hạn như gỗ Anh đào. Do các đặc tính vật lý và ứng dụng, Thích mềm có thể thay thể Giẻ gai
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) |
20 | 100up | 1000-2000up |
25 | 100up | 1000-2000up |
30 | 100up | 1000-2000up |
35 | 100up | 1000-2000up |
40 | 100up | 1000-2000up |
45 | 100up | 1000-2000up |
50 | 100up | 1000-2000up |
55 | 100up | 1000-2000up |